1. VAN CẦU NỐI HÀN DN 150~600MM PN 15.0~25.0 MPA
|
|
Hãng sản xuất : | Phòng NC TBMT&TĐH Viện Bơm & TBTL |
Loại van : | Van cầu,nối bằng hàn. |
Chất liệu : | Thép |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 15- 25 MPa |
Kích thước : | DN60 – DN600 |
Ứng dụng : | Nước, dầu, hơi, axit. |
Tiêu chuẩn: | TCVN |
Giá: | Call |
2. VAN CẦU TIÊU CHUẨN VIỆT NAM (ĐIỀU KHIỂN BẰNG KHÍ NÉN)
Hãng sản xuất : | Phòng NC TBMT&TĐH Viện Bơm & TBTL |
![]() |
Loại van : | Điều khiển bằng khí nén kết hợp tay quay. | |
Chất liệu : | Thép | |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 0.25- 0.6 MPa | |
Kích thước : | DN150 – DN400 | |
Ứng dụng : | Khí | |
Tiêu chuẩn: | TCVN | |
Giá: | Call |
3. VAN CẦU TIÊU CHUẨN VIỆT NAM
Hãng sản xuất : | Phòng NC TBMT&TĐH Viện Bơm & TBTL |
![]() |
Loại van : | Động cơ điện kết hợp tay quay. | |
Chất liệu : | Thép | |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 0.25- 0.6 MPa | |
Kích thước : | DN150 – DN400 | |
Ứng dụng : | Khí | |
Tiêu chuẩn: | TCVN | |
Giá: | Call |
4. VAN CẦU NỐI HÀN DN 150~600MM PN 15.0~25.0 MPA
Hãng sản xuất : | Phòng NC TBMT&TĐH Viện Bơm & TBTL |
![]() |
Loại van : | Van cầu,nối bằng hàn. | |
Chất liệu : | Thép | |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 0.25- 0.6 MPa | |
Kích thước : | DN150 – DN400 | |
Ứng dụng : | Nước, dầu, khí, axit | |
Liên kết mặt bích : | Lồi | |
Tiêu chuẩn: | TCVN | |
Giá: | Call |
5. VAN CẦU TIÊU CHUẨN NHẬT(PN10~20K)
|
|
Hãng sản xuất : | Nhật Bản |
Loại van : | Van cầu. |
Chất liệu : | Thép |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 10 - 20K |
Kích thước : | DN15 – DN250 |
Ứng dụng : | Nước, dầu, khí, axit. |
Liên kết mặt bích : | Lồi |
Tiêu chuẩn: | JIS |
Giá: | Call |
6. VAN CẦU TIÊU CHUẨN MỸ (PN150~1500LB)
|
|
Hãng sản xuất : | Mỹ |
Loại van : | Van cầu. |
Chất liệu : | Thép |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 2.2 - 11.3 MPa |
Kích thước : | DN150 – DN600 |
Ứng dụng : | Nước, dầu, khí, axit. |
Liên kết mặt bích : | Lồi |
Tiêu chuẩn: | JIS |
Giá: | Call |