1. VAN CHẶN TIÊU CHUẨN VIỆT NAM (ĐỘNG CƠ ĐIỆN PN 1.6~6.4MPA)
Hãng sản xuất : | Phòng NC TBMT&TĐH Viện Bơm & TBTL |
![]() |
Dẫn động : | Động cơ điện kết hợp tay quay. | |
Chất liệu : | Gang, thép, hợp kim | |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 1.6, 2.5, 4.0, 6.4, 10, 16 MPa | |
Kích thước : | DN50 – DN200 | |
Liên kết mặt bích : | Mặt bích lồi, lõm. | |
Tiêu chuẩn: | TCVN | |
Giá: | Call | |
2. VAN CHẶN TIÊU CHUẨN VIỆT NAM (ĐỘNG CƠ ĐIỆN PN 1.6~6.4MPA)
Hãng sản xuất : | Phòng NC TBMT&TĐH Viện Bơm & TBTL |
![]() |
Dẫn động : | Động cơ điện kết hợp tay quay. | |
Chất liệu : | Gang, thép, hợp kim | |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 1.6, 2.5, 4.0, 6.4, 10, 16 MPa | |
Kích thước : | DN50 – DN200 | |
Liên kết mặt bích : | Mặt bích lồi, lõm. | |
Tiêu chuẩn: | TCVN | |
Giá: | Call | |
3. VAN CHẶN TIÊU CHUẨN NHẬT
|
|
Hãng sản xuất : | Nhật Bản |
Loại van : | Van chặn . |
Chất liệu : | Gang |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 10k, 20k |
Kích thước : | DN50 – DN500 |
Liên kết mặt bích : | Mặt bích lồi, lõm. |
Tiêu chuẩn: | JIS |
Giá: | Call |
4. VAN CHẶN TIÊU CHUẨN MỸ (ĐỘNG CƠ ĐIỆN)
|
|
Hãng sản xuất : | Mỹ |
Loại van : | Van chặn (động cơ điện kết hợp tay quay). |
Chất liệu : | Gang |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 2.2- 47 MPa |
Kích thước : | DN80 – DN200 |
Ứng dụng : | Nước, dầu, hơi, axit. |
Tiêu chuẩn: | ANSI |
Giá: | Call |
5. VAN CHẶN TIÊU CHUẨN MỸ (BÁNH RĂNG)
|
|
Hãng sản xuất : | Mỹ |
Loại van : | Van chặn (tay quay bánh răng). |
Chất liệu : | Gang |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 2.2- 47 MPa |
Kích thước : | DN100 – DN200 |
Ứng dụng : | Nước, dầu, hơi, axit. |
Tiêu chuẩn: | ANSI |
Giá: | Call |
6. VAN CHẶN TIÊU CHUẨN MỸ
|
|
Hãng sản xuất : | Mỹ |
Loại van : | Van chặn (tay quay bánh răng). |
Chất liệu : | Gang |
Đặc điểm khác : | Áp lực : 2.2- 47 MPa |
Kích thước : | DN50 – DN200 |
Ứng dụng : | Nước, dầu, hơi, axit. |
Tiêu chuẩn: | ANSI |
Giá: | Call |